--

bảo chứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo chứng

+ noun  

  • Security, deposit
    • tiền ứng trước có bảo chứng
      advance against security
    • đóng tiền bảo chứng
      to give a security, to pay a deposit
    • chi phiếu không tiền bảo chứng
      cheque with no effects, dud cheque
    • đưa cái gì làm bảo chứng
      to give something as a security
    • cho mượn tiền có bảo chứng
      to lend money on security
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo chứng"
Lượt xem: 776